Có 2 kết quả:

阶乘 jiē chéng ㄐㄧㄝ ㄔㄥˊ階乘 jiē chéng ㄐㄧㄝ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the factorial of a number, e.g. 5! = 5.4.3.2.1 = 120

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the factorial of a number, e.g. 5! = 5.4.3.2.1 = 120

Bình luận 0