Có 2 kết quả:
阶乘 jiē chéng ㄐㄧㄝ ㄔㄥˊ • 階乘 jiē chéng ㄐㄧㄝ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the factorial of a number, e.g. 5! = 5.4.3.2.1 = 120
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the factorial of a number, e.g. 5! = 5.4.3.2.1 = 120
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0